Có 2 kết quả:
試衣 shì yī ㄕˋ ㄧ • 试衣 shì yī ㄕˋ ㄧ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to try on (clothes)
(2) fitting
(2) fitting
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to try on (clothes)
(2) fitting
(2) fitting
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0